WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
KHO CHỨA
🌟
KHO CHỨA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
헛간 (헛 間)
Danh từ
1
막 쓰는 물건을 쌓아 두는 창고.
1
NHÀ KHO,
KHO CHỨA
: Nhà kho chất chứa những đồ vật dùng bừa bãi.